Nội dung bài viết
Du học Anh là cơ hội tuyệt vời cho những sinh viên muốn trải nghiệm một nền văn hóa khác, học hỏi từ các trường đại học danh tiếng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh. Tuy nhiên, trước khi nộp đơn vào một trường đại học ở Anh, sinh viên cần phải đáp ứng một số yêu cầu nhất định về học thuật và ngôn ngữ.
Một trong những bài kiểm tra ngôn ngữ phổ biến nhất được các trường đại học Vương quốc Anh chấp nhận là IELTS ((International English Language Testing System – Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế). IELTS đo lường khả năng sử dụng và hiểu tiếng Anh của những người không phải là người bản xứ trong môi trường học thuật. Tùy theo khóa học và trường đại học, sinh viên có thể cần đạt điểm IELTS tối thiểu từ 4.0 đến 7.5 Vì vậy, sinh viên muốn du học tại Vương quốc Anh nên chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS và rèn luyện khả năng Đọc, Viết, Nghe và Nói.
Dưới đây là yêu cầu IELTS tối thiểu từ cho các bậc đại học tại Vương quốc Anh:
- Dự bị đại học: IELTS 4.5 (4.0+ tất cả các kỹ năng)
- Cử nhân: IELTS 6.5 (6.0+ tất cả các kỹ năng)
- Dự bị Thạc sĩ: IELTS 5.0 (5.0+ tất cả các kỹ năng)
- Thạc sĩ: IELTS 6.5 (6.0+ tất cả các kỹ năng)
Bảng danh sách xếp hạng các trường đại học Anh của Completed University Guide (cập nhật ngày 25/09/2023)
Bảng được xếp hạng theo các tiêu chí như:
- Entry standards (tiêu chuẩn đầu vào)
- Student Satisfaction (độ hài lòng của sinh viên)
- Research quality (chất lượng nghiên cứu
- Research intensity (cường độ nghiên cứu)
- Academic services spend (chi tiêu hỗ trợ dịch vụ học tập)
- Facilities spend (chi tiêu cơ sở vật chất)
- Countinuation (tỉ lệ tiếp tục học tập sau năm đầu)
- Student-staff ratio (tỉ lệ sinh viên – nhân viên)
- Graduate prospects – outcome (tỉ lệ cơ hội việc làm sau tốt nghiệp)
- Graduate prospects – on track (tỉ lệ học sinh ra trường làm đúng ngành nghề học tập)
Các bạn có thể click vào đường link trên để biết thêm chi tiết xếp hạng của các trường nhé.
Xếp hạng | Trường đại học | IELTS tối thiểu (Cử nhân) | IELTS tối thiểu (Thạc Sĩ) |
1 | University of Cambridge | 7.0 | 7.0 |
2 | University of Oxford | 7.0 | 7.5 |
3 | London School of Economics and Political Science, University of London | 7.0 | 7.0 |
4 | University of St Andrews | 6.5 | 7.0 |
5 | University of Bath | 7.0 | 6.5 |
6 | Imperial College London | 7.0 | 7.0 |
7 | Loughborough University | 6.5 | 6.5 |
8 | Durham University | 6.5 | 6.5 |
9 | UCL (University College London) | 6.5 | 6.5 |
10 | Lancaster University | 7.0 | 6.5 |
Ngoài bằng IELTS, các trường đại học tại Anh còn có thể chấp nhận bằng khác như TOEFL, các bạn có thể xem điểm quy đổi dưới đây:
Bảng quy đổi điểm IELTS
Chứng chỉ | IELTS 5.0 | IELTS 5.5 | IELTS 6.0 | IELTS 6.5 | IELTS 7.0 | IELTS 7.5 |
---|---|---|---|---|---|---|
GCSE English | D | D | C | C | B | B |
TOEFL iBT | 35 (4, 5, 14, 5) | 46 (8, 7, 16, 18) | 60 (13, 12, 18, 21) | 79 (19, 20, 20, 24) | 94 (24, 24, 23, 27) | 102 (27, 27, 24, 29) |
CEFR | B2 | B2 | B2 | B2 | C1 | C1 |
Các bạn cần cô Linh tư vấn hoặc hỗ trợ trong quá trình làm hồ sơ xin visa thì đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với page LINH UK GO GLOBAL hoặc fanpage LINHUK nhé.
Tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh liên hệ ngay qua fanpage IELTS LINHUK