ĐÀO TẠO IELTS, CHỨNG CHỈ QUỐC TẾ

CHỨNG CHỈ QUỐC TẾ VỀ NGÔN NGỮ VÀ KHOA HỌC

TƯ VẤN DU HỌC HỌC BỔNG

THỰC TẬP SINH VÀ HƯỚNG NGHIỆP NƯỚC NGOÀI

Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong phần thi nói của IELTS, bạn cần phải chuẩn bị tốt cho các chủ đề thường gặp. Sau đây là 6 chủ đề chính cần chuẩn bị cho IELTS Part 2 Speaking:

  • Describe a person
  • Describe a place/building
  • Describe an object
  • Describe an event/activity
  • Describe a situation
  • Describe your favourite …

1. Describe a person

Mô tả người là một trong các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2, ví dụ bạn được yêu cầu miêu tả về một người nào đó (bạn thân, người bạn ngưỡng mộ, người thân trong gia đình,…). Thông thường đối với chủ đề này, bạn cần nhắc đến các nội dung

Người đó là ai
Bạn quen biết người này như thế nào
Người đó là người như thế nào
Giải thích tại sao người đó lại…(tuỳ theo chủ đề)
Cũng như kết hợp các từ vựng mô tả ngoại hình, tính cách, câu chuyện, tài năng,… xoay quanh nhân vật đó.

Ví dụ đề bài: 

  • Describe someone you admire.
  • Describe a famous person in your country.
  • Describe a foreign celebrity you want to meet in person…

Các từ vựng liên quan: 

Nghề nghiệpTính cáchNgoại hình
Doctor (n): bác sĩ
Teacher (n): giáo viên
Actor (n): diễn viên
Actress (n): nữ diễn viên
Cooker (n): đầu bếp
Artist (n): họa sĩ
Policeman (n): công an
Aggressive (adj): xông xáo
Cautious (adj): cẩn thận
Cheerful (adj): vui vẻTactful (adj): khéo léo
Competitive (adj): cạnh tranh
Confident (adj): tự tin
Plump (adj): bụ bẫm
Slim (adj): mảnh khảnhStocky (adj): thấp, khỏe
Muscular (adj): rắn chắc
Well-built (adj): lực lưỡng
Stout (adj): to khỏe, mập mạp

Các mẫu câu bạn có thể tham khảo:

Who the person is (Người đó là ai).

Well then to start with I’d like to talk about/Right to begin with I’m going to tell you about + tên người đã chọn, whom I deeply admire for … / whom I have great admiration for … / who is widely admired for…

How you knew this person (Làm sao bạn quen anh ấy/ cô ấy).

  • I remember vividly that the first time I met him/ her was … years ago at/ when…
  • I remember vividly that the first time I read about him/ her on the Internet was … years ago at/ when ….

What kind of person he/she is (Anh ấy/ cô ấy là người như thế nào).

  • And what I would just like to say that I think he’s really + tính từ miêu tả (intellectually smart and quick-witted, possessing/ with a good sense of humor)
  • Furthermore/ On top of that, he was + tính từ miêu tả tính cách (well-known/ held in great regard by all in the community for his kind, considerate and generous nature.)

Why do you admire this person (Tại sao bạn lại ngưỡng mộ người ấy).

  • Eventually, as regards the question why…, what I have to mention here is that/ I would like to explain that/ I suppose I should really highlight the fact that I gain a wide range of crucial/ valuable/ useful lessons from him about (patience and perseverance)
  • Whenever experiencing/ facing/ running into any difficulties and challenges in life/at work, I would look to him/ her for inspiration as well as guidance (or) for quality (career) advice and encouragement.

2. Describe a place/building

Cũng như các chủ đề IELTS Speaking Part 2 khác, đối với chủ đề về miêu tả địa điểm, bạn cần sử dụng từ ngữ sinh động và thì linh hoạt. Bạn sẽ phải trình bày tổng quan về địa điểm ấy, thời gian, thời tiết, cảnh vật, bạn đã thấy những gì và cảm nhận sau khi đến đó. Dẫn dắt vào chủ đề bằng cách kể lại trải nghiệm của bạn thân cũng là cách sáng tạo, không bị rập khuôn. 

Đề bài: 

  • Describe a country you would like to visit.
  • Describe your ideal home.
  • Describe a place you have visited where you can see interesting animals…

Từ vựng:

Small PlaceBig place
A coffee shop: quán cà phê
A museum: bảo tàng
A classroom: lớp học
A historical site: di tích lịch sử
A bus station: bến xe
A stadium: sân vận động
An exhibition: buổi triển lãm
An amusement park: công viên giải trí
A country: quốc gia
A coastal/tourist/cosmopolitan city: thành phố ven biển/du lịch/quốc tế
A town: thị trấn
A metropolis: đô thị
A rural area: nông thôn
A paddy field: cánh đồng lúa

Các mẫu câu thông dụng:

  • (The place) is famous/renowned/ noted for… (Địa điểm này nổi tiếng về…)
  • (The place) is located / is situated + (giới từ) + địa điểm… (Địa điểm này tọa lạc ở…)
  • The site is popular with many local people…(Địa điểm này quen thuộc đối với nhiều người dân địa phương…)
  • I frequently travel there/ I visited that place by…, which takes/took me … hours/minutes to reach the destination (Tôi thường đến đây bằng phương tiện gì, mất bao lâu để tới đó)
  • The place reminded me of (something) (Nơi này làm tôi nhớ về…)
  • I did gain a range of knowledge when visiting this place. It broadens my horizons and I want to visit other places like this in the future. (Tôi đã học được nhiều thứ khi đến đây. Nó mở rộng tầm hiểu biết của tôi, và tôi mong muốn đến các nơi thế này trong tương lai).

Chiến thuật mô tả địa điểm trong Speaking Part 2:

  • What: Đó là địa điểm nào (tên địa điểm). 
  • Where: Địa điểm bạn miêu tả nằm ở đâu (đất nước, thành phố…).
  • When – Storytelling: Kể về các kỷ niệm về nơi đó.
  • Why – Feeling: Ấn tượng cảm nghĩ của bạn về nơi đó.

3. Describe an object

Chủ đề mô tả sự vật là 1 trong các chủ đề IELTS Speaking Part 2 phổ biến. Thông thường, giám khảo sẽ yêu cầu bạn nêu được đồ vật ấy là gì, cấu tạo, hình dáng, công dụng, cảm nghĩ của bạn sao khi sử dụng đồ vật. 

Đề bài: 

  • Describe a piece of furniture.
  • Describe a photo you have taken.
  • Describe an item of clothing that someone gave you,…

Các từ vựng liên quan: 

Danh từTính từ
Water jar: bình nước
Photograph: bức ảnh
Handkerchief: khăn mùi xoa
Handbag: túi xách
Computer: máy tính
Jacket: áo khoác
Shoes: đôi giày
Furry: (thuộc) da lông thú
Deformed: bị biến dạng
Flat: bằng phẳng
Misshapen: méo mó
Stretchy: co giãn
Shiny: sáng chói

Các cấu trúc thường dùng:

  • Thrilled to bits: vô cùng thích thú
  • Reminiscent of..: gợi nhớ về …
  • I’m going to describe/ talk about…: Tôi sẽ miêu tả/ nói về…
  • When it comes to (topic), I’d like to mention/ bring up…: Khi bàn về (tên chủ đề), tôi muốn đề cập đến…
  • A is important because… / A is valued for…: A quan trọng bởi vì… / A được trân trọng bởi vì…
  • A stands out because…: A nổi bật bởi vì…
  • A is immensely popular among…: A cực kỳ phổ biến với…

Chiến thuật mô tả sự vật trong Speaking Part 2:

  • What it was (Đây là đồ vật gì): name, price, appearance/ content – tên, giá cả (nếu có), vẻ ngoài/ nội dung (nếu có).
  • What it looks like (Nó trông như thế nào): storytelling – kể chuyện, kỉ niệm với thứ đó.
  • How you bought it (Bạn đã mua nó như thế nào): functions, popularity, values… – chức năng, độ phổ biến, giá trị,..
  • And explain how you felt about it (Bạn cảm thấy thế nào về đồ vật đó): personal feelings, evaluation – cảm nhận, đánh giá cá nhân.

4. Describe an event/activity

Đối về các chủ đề IELTS Speaking Part 2 liên quan đến mô tả một hoạt động, sự kiện, bạn cần nêu rõ tên sự kiện, địa điểm và thời gian diễn ra, những hoạt động đi kèm và ấn tượng của bản thân về sự kiện ấy. Bạn hãy mở rộng chủ đề bằng cách sử dụng đa dạng từ vựng để kể lại không khí tại sự kiện đó. 

Đề bài:

  • Describe a wedding that you celebrated. 
  • Describe a festival that is important in your country.
  • Describe an event that changed your life…

Từ vựng:

Danh từTính từ
Anniversary: lễ kỷ niệm
Placement: sự bố trí, sắp xếp
Celebration: sự trang trí
Backstage: sau sân khấu
Donation: quyên góp
Ecstatic: mê ly
Cosy: ấm áp
Jubilant: hân hoan, vui sướng
Vibrant: sôi động
Lively: sống động

Các mẫu câu thông dụng:

  • I’m going to/ I would like to talk about… (Tôi sẽ nói về…)
  • If my memory serves me right, it was the first time I… (Nếu như tôi nhớ không nhầm, đó là lần đầu tiên tôi…)
  • As I recall,… (Theo như tôi nhớ…)
  • It is no doubt that + Tên sự kiện + is the most important festival in…. (…là một trong những lễ hội lớn nhất ở…)

Chiến thuật mô tả hoạt động trong Speaking Part 2:

  • What + When + Where – Mở đầu: sự việc gì, xảy ra khi nào, ở đâu.
  • Storytelling – kể chuyện về những gì bạn đã làm/ những gì đã xảy ra.
  • Reactions, impacts – phản ứng của những người liên quan đã tác động thế nào đến bạn.
  • Feelings, lessons – cảm nhận, bài học rút ra được sau sự kiện đó.

Tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 2 thuộc nhóm chủ đề “Describe event”:

5. Describe a situation

Trong các chủ đề IELTS Speaking Part 2, mô tả một tình huống thường được xem là một dạng khó. Bởi lẽ, chỉ trong 1 phút chuẩn bị, suy nghĩ ra 1 tình huống là điều không hề dễ dàng và việc tái hiện lại tình huống đó sao cho dễ hiểu trong 2 phút lại càng khó hơn. 

Đề bài: 

  • Describe a situation you remember when you had to use a foreign language to communicate.
  • Describe a time when you laughed a lot.
  • Describe a situation when you are stuck in a traffic jam…

Từ vựng: 

  • Throw a big party: tổ chức một bữa tiệc lớn
  • Over the moon: vô cùng vui sướng
  • Prestigious: có danh tiếng
  • Acquaintance: người quen
  • Chatter: nói chuyện phiếm
  • Achievement: thành tựu
  • In a festival mood: tâm trạng vui tươi

Các mẫu câu thông dụng:

  • The reason that I remember it so well is that… (Lý do khiến tôi nhớ mãi về nó là…)
  • How I felt really depended on… (Những gì tôi cảm thấy thật sự phụ thuộc vào…)
  • It came to me as a huge + tính từ chỉ trạng thái  (shock, disappointment, delighted, satisfaction,…) (Sự kiện này khiến tôi sốc, thất vọng, sung sướng, hài lòng,… vô cùng).

Chiến thuật mô tả tình huống trong Speaking Part 2:

  • What + When + Where it is: Mở đầu, bạn gặp phải tình hình thế nào, diễn ra khi nào, ở đâu.
  • What you do to … (bạn đã làm gì khi gặp tình huống ấy): Storytelling- kể lại quá trình và các hành động khi bạn đối mặt với tình huống đó.
  • Why you have to … (tại sao bạn phải có những hành động phía trên): Storytelling – những lý do nào khiến bạn phải hành động như đã nói.
  • How you feel about it (Bạn cảm thấy thế nào qua tình huống ấy): personal feelings, evaluation – trình bày các cảm nhận, đánh giá cá nhân.

6. Describe your favourite …

Ngoài các chủ đề trên ra có thể bạn còn gặp các bài về yêu thích của cái gì đó, cách tốt nhất đó là sử dụng kết hợp những từ vựng và cấu trúc trên và

Đây là những chủ đề chính cần chuẩn bị cho IELTS Part 2 Speaking. Bạn hãy luyện tập thường xuyên để có thể trình bày ý kiến của mình một cách tự tin và trôi chảy. Chúc bạn thành công!

Các bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ trong quá trình làm hồ sơ xin visa thì đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với page LINH UK GO GLOBAL hoặc fanpage LINHUK nhé. 

Tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh liên hệ ngay qua fanpage IELTS LINHUK